She is an expert in marine biology.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia về sinh học biển.
He was recognized as an expert in his field.
Dịch: Ông ấy được công nhận là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
chuyên gia
chuyên gia có thẩm quyền
chuyên môn
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
cơ sở giáo dục
lịch sự cơ bản
xã Kim Liên
thờ mặt trời
lãnh thổ nước ngoài
Cục Hải quan Việt Nam
cảnh sát
mùa lễ hội