I cringe at the thought of singing in public.
Dịch: Tôi co rúm người khi nghĩ đến việc hát trước đám đông.
He cringed when he saw his test score.
Dịch: Anh ấy co rúm người khi nhìn thấy điểm thi của mình.
co lại
ngọ nguậy
sự co rúm
đáng xấu hổ
07/11/2025
/bɛt/
ám ảnh
chẩn đoán hình ảnh y tế
văn phòng y tá
đám cưới thế kỷ
Nhạc nhẹ
Tuyển sinh dựa trên thành tích
phân tích vấn đề
phong cách nổi loạn