I cringe at the thought of singing in public.
Dịch: Tôi co rúm người khi nghĩ đến việc hát trước đám đông.
He cringed when he saw his test score.
Dịch: Anh ấy co rúm người khi nhìn thấy điểm thi của mình.
co lại
ngọ nguậy
sự co rúm
đáng xấu hổ
18/12/2025
/teɪp/
quá trình tách xương
trích dẫn
các quốc gia Trung Đông
thực phẩm khô
sự cạnh tranh
Khoa học nhận thức
trên bờ vực
sự lựa chọn tự nguyện