I cringe at the thought of singing in public.
Dịch: Tôi co rúm người khi nghĩ đến việc hát trước đám đông.
He cringed when he saw his test score.
Dịch: Anh ấy co rúm người khi nhìn thấy điểm thi của mình.
co lại
ngọ nguậy
sự co rúm
đáng xấu hổ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Tới lớp
cô bé 9 tuổi
biết anh ấy nhiều năm
quyền lực độc quyền
Polyme tái chế
tài liệu, văn bản
thiên thần
Ngành học hot