The rivalry between the two companies has intensified.
Dịch: Sự cạnh tranh giữa hai công ty đã gia tăng.
Their long-standing rivalry dates back to college.
Dịch: Sự ganh đua lâu dài của họ bắt nguồn từ thời đại học.
sự cạnh tranh
sự tranh cãi
đối thủ
cạnh tranh với
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
áo khoác chống nước
Hỗ trợ cư trú bên nhà vợ
chân tình gần gũi
cơ sở giam giữ
ô che nắng
sếp có tâm
móng chân dê
Công nhân lắp ráp