The rivalry between the two companies has intensified.
Dịch: Sự cạnh tranh giữa hai công ty đã gia tăng.
Their long-standing rivalry dates back to college.
Dịch: Sự ganh đua lâu dài của họ bắt nguồn từ thời đại học.
sự cạnh tranh
sự tranh cãi
đối thủ
cạnh tranh với
07/11/2025
/bɛt/
giàn leo
trọn bộ đêm nhạc
hướng dẫn
Nguyên nhân chết
chuyển giao quyền sở hữu
Hàng hóa thị trường xám
vốn được huy động
ưu tiên sự thoải mái