The rivalry between the two companies has intensified.
Dịch: Sự cạnh tranh giữa hai công ty đã gia tăng.
Their long-standing rivalry dates back to college.
Dịch: Sự ganh đua lâu dài của họ bắt nguồn từ thời đại học.
sự cạnh tranh
sự tranh cãi
đối thủ
cạnh tranh với
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Xỏ khuyên tai
Các bà mẹ đang mang thai
Nhiệm vụ liên quan
doanh nghiệp trong nước
dòng phim gia đình
Nuôi trồng thủy sản bền vững
đặt phòng online
Thời tiết hàng ngày