The gun's recoil was strong, making it hard to control.
Dịch: Sự bật lại của súng rất mạnh, khiến người bắn khó kiểm soát.
He felt a recoil of surprise when he saw the result.
Dịch: Anh cảm thấy phản ứng lại sự ngạc nhiên khi thấy kết quả.
bật lại
phản lực
sự bật lại, sự phản xạ
bật lại, phản ứng lại
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Chi baobab
miếng bông dùng để tẩy trang
Bài bài (chơi bài)
dụng cụ dùng để nướng bánh
báo cáo đầu tư
Sự đối chiếu khoản vay
Ngọn lửa ấm áp
chứng tim đập nhanh