He is living on the edge, constantly pushing his limits.
Dịch: Anh ấy đang sống trên bờ vực, liên tục thử thách giới hạn của mình.
The company is on the edge of bankruptcy.
Dịch: Công ty đang ở trên bờ vực phá sản.
có nguy cơ
trong tình trạng nguy hiểm
bờ vực
tiến gần
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chụp ảnh ở Hạ Long
như đã được làm nổi bật
xung lực mới
Trình đọc màn hình
kỷ niệm, vật kỷ niệm
các loại rau củ có củ
cửa hàng tiện lợi
sổ nhật ký, nhật ký