I cringe at the thought of singing in public.
Dịch: Tôi co rúm người khi nghĩ đến việc hát trước đám đông.
He cringed when he saw his test score.
Dịch: Anh ấy co rúm người khi nhìn thấy điểm thi của mình.
co lại
ngọ nguậy
sự co rúm
đáng xấu hổ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Công nghệ chính phủ
kiểm soát thế trận
du lịch quốc tế
Sức mạnh tương đối
Xử lý tín hiệu số
ngày nghỉ bù
học vấn uyên bác
sự thu hẹp