I bought some dried food for the camping trip.
Dịch: Tôi đã mua một số thực phẩm khô cho chuyến cắm trại.
Dried food can be a good source of nutrition.
Dịch: Thực phẩm khô có thể là một nguồn dinh dưỡng tốt.
thực phẩm khô
thực phẩm bảo quản
sự khô
làm khô
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
hệ thống liên lạc nội bộ
Buổi trình diễn đặc sắc, hoành tráng
tài liệu được chứng nhận
doanh thu xuất khẩu
Thời gian kéo cờ
người hâm mộ cuộc thi sắc đẹp
hồng khô
dân số thanh niên