Finding a parking spot downtown was a small joy.
Dịch: Tìm được chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố là một niềm vui nho nhỏ.
She found small joy in reading a book on a rainy day.
Dịch: Cô ấy tìm thấy niềm vui nho nhỏ khi đọc sách vào một ngày mưa.
sự thích thú nhỏ
sự vui sướng nhỏ
vui vẻ
một cách vui vẻ
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
hình nón
bộ lọc tia cực tím
cái cắt móng tay
Đó rồi, vậy là bạn đã đến hoặc đã làm xong
theo đuổi mục tiêu
trại hè
tuyến đường đèo
Tình bạn giữa hai người khác giới