Finding a parking spot downtown was a small joy.
Dịch: Tìm được chỗ đậu xe ở trung tâm thành phố là một niềm vui nho nhỏ.
She found small joy in reading a book on a rainy day.
Dịch: Cô ấy tìm thấy niềm vui nho nhỏ khi đọc sách vào một ngày mưa.
sự thích thú nhỏ
sự vui sướng nhỏ
vui vẻ
một cách vui vẻ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sản phẩm nội địa gộp
đánh giá bản thảo
Sự kết hợp giữa cuộc sống và công việc.
Luật bất động sản
các giải pháp linh hoạt
thang, tỷ lệ, quy mô
thặng dư
tốt, ổn, khỏe