She is organizing a charity event.
Dịch: Cô ấy đang tổ chức một sự kiện từ thiện.
They are organizing their files for easier access.
Dịch: Họ đang sắp xếp các tệp tin của mình để dễ dàng truy cập.
sắp xếp
phối hợp
tổ chức
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
buổi biểu diễn múa rối
xin cấp phép
progesterone
chip
khách
tiệc sinh nhật ấm cúng
Chiến lược thi hành pháp luật
khả năng thực thi