She is arranging the flowers in the vase.
Dịch: Cô ấy đang sắp xếp hoa trong bình.
They spent the afternoon arranging the meeting.
Dịch: Họ đã dành cả buổi chiều để sắp xếp cuộc họp.
tổ chức
sắp đặt
sự sắp xếp
sắp xếp
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Trường cao đẳng nghề
Làm quen với nhau
Bữa ăn mà mỗi người mang một món đến đóng góp
gánh nợ lên tới
gỡ nút thắt
vẻ ngoài trẻ trung
Nhịp điệu bóng rổ
kinh doanh bất động sản