Our routine expenditure includes rent and utilities.
Dịch: Chi tiêu thường xuyên của chúng tôi bao gồm tiền thuê nhà và các tiện ích.
The company needs to reduce its routine expenditure.
Dịch: Công ty cần giảm chi tiêu thường xuyên.
chi phí thường xuyên
chi phí định kỳ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự lựa chọn của người mua
nhà máy chế biến hoặc xử lý
các yếu tố, thành phần
tình trạng say rượu
nhân tố kinh tế
ổ đĩa nhỏ gọn có thể mang theo dùng để lưu trữ dữ liệu
người có lòng từ bi
Những bài hát truyền thống của Việt Nam, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội và sự kiện văn hóa.