Our routine expenditure includes rent and utilities.
Dịch: Chi tiêu thường xuyên của chúng tôi bao gồm tiền thuê nhà và các tiện ích.
The company needs to reduce its routine expenditure.
Dịch: Công ty cần giảm chi tiêu thường xuyên.
chi phí thường xuyên
chi phí định kỳ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
cưa tròn
Trân trọng suốt đời
phòng trà
cảm thấy xa lạ, cô lập
sự vi phạm, sự xúc phạm
Nem rán vàng ruộm
bàn picnic
có vân, có hình vân giống như đá cẩm thạch