She felt alienated from her colleagues after the argument.
Dịch: Cô ấy cảm thấy xa lạ với đồng nghiệp sau cuộc tranh cãi.
Many immigrants feel alienated in a new country.
Dịch: Nhiều người nhập cư cảm thấy cô lập ở một đất nước mới.
C6H5C2H5; một hợp chất hữu cơ, thường được sử dụng trong sản xuất styrene và một số hóa chất khác.