We enjoyed afternoon tea at the tearoom.
Dịch: Chúng tôi đã thưởng thức trà chiều tại phòng trà.
The tearoom is known for its variety of herbal teas.
Dịch: Phòng trà nổi tiếng với nhiều loại trà thảo mộc.
nhà trà
quán cà phê
phòng trà
uống trà
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bọt biển lau chùi
Tim dừa
con ốc sên
giai đoạn mọc răng của trẻ em
nhà kiểu nông trại
gây chấn động
phòng thi, phòng kiểm tra
Món chiên