His IQ score exceeds the standard level.
Dịch: Chỉ số IQ của anh ấy vượt quá mức tiêu chuẩn.
Only a few students exceed the average IQ score.
Dịch: Chỉ một vài học sinh vượt qua chỉ số IQ trung bình.
Vượt mức IQ
Cao hơn chỉ số IQ
Chỉ số IQ
Vượt quá
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
các bộ của chính phủ
Nguyên từ 'swearing' có nghĩa là chửi thề hoặc nguyền rủa.
đánh giá học thuật
đường nghiêng
tối thiểu
phẫu thuật
đấu giá
cập nhật mạng xã hội