He was wearing shabby clothes.
Dịch: Anh ta mặc quần áo sờn rách.
The poor child was dressed in tattered and shabby clothes.
Dịch: Đứa trẻ nghèo mặc quần áo tả tơi và sờn rách.
quần áo cũ
quần áo rách rưới
tồi tàn
cũ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lộm thuộm
Góp ý thẳng thắn
ngôi nhà lộn xộn
Bảo hiểm bất động sản
rơi
Nhan sắc tuột dốc
khen ngợi nhiệt huyết
nền dân chủ lập hiến