The lid is too tight to open.
Dịch: Nắp quá chặt để mở.
She wore a tight dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy chật đến bữa tiệc.
The rope was tied tight.
Dịch: Sợi dây đã được buộc chặt.
hẹp
an toàn
gọn gàng
tính chặt chẽ
thắt chặt
20/11/2025
Kỷ lục gây tranh cãi
Miền Trung
nhà gia đình
những người bạn trung thành
Xanh trong
sự kiện hiếm gặp
nền kinh tế tư bản
thần bếp