Please tighten the screws on the table.
Dịch: Xin hãy thắt chặt các con vít trên bàn.
He needs to tighten his schedule to fit in more work.
Dịch: Anh ấy cần thắt chặt lịch trình của mình để có thể làm thêm nhiều việc hơn.
bảo đảm
buộc chặt
sự thắt chặt
thắt chặt lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Thực phẩm bổ sung vitamin
sau Vụ Nổ Lớn
bản ngã
cơ quan bộ ngành
kêu to (âm thanh của còi xe)
sự kiên cường, khả năng phục hồi
hoa hướng dương
góc cạnh, không đều, sắc nhọn