They help with each other.
Dịch: Họ giúp đỡ lẫn nhau.
They work with each other on this project.
Dịch: Họ làm việc cùng nhau trong dự án này.
lẫn nhau
cùng nhau
12/06/2025
/æd tuː/
kiên quyết
lời chúc mừng năm mới
thuyền
Xúc xích ăn sáng
nâng cao nhận thức
ảnh khoe body
huyết thanh kháng nọc
hành tinh