They help with each other.
Dịch: Họ giúp đỡ lẫn nhau.
They work with each other on this project.
Dịch: Họ làm việc cùng nhau trong dự án này.
lẫn nhau
cùng nhau
12/09/2025
/wiːk/
Mỹ phẩm dược phẩm
hợp tác xã nông dân
mèo Xiêm
tranh giành thức ăn
có khả năng làm việc
cơn thịnh nộ
Nhân viên bảo vệ động vật hoang dã
huy chương