The tightness of the lid kept the food fresh.
Dịch: Sự chặt chẽ của nắp giữ cho thực phẩm tươi ngon.
He felt a tightness in his chest after running.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sự chặt chẽ ở ngực sau khi chạy.
sự cứng cáp
sự căng thẳng
chặt
thắt chặt
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Liên minh chính trị
quan hệ cha con
rất nhiều son môi
phát triển chuyên môn
định vị
Sân giải trí, khu vui chơi giải trí
ai cũng đã từng thấy
Thời đại mới