She has a compact car that is easy to park.
Dịch: Cô ấy có một chiếc xe hơi gọn nhẹ dễ đậu.
The textbook provides a compact overview of the subject.
Dịch: Sách giáo khoa cung cấp một cái nhìn tổng quan gọn gàng về chủ đề.
ngắn gọn
dày đặc
sự gọn nhẹ
nén lại
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
chính phủ dân chủ
Hợp chất thay đổi tâm trí
thẻ định danh
cảm thấy
Quyết chiến trên truyền thông
Kỹ năng chuyển đổi
cảm xúc đầu tiên
Khoản vay không thành công hoặc bị thất bại trong việc thu hồi