She has a compact car that is easy to park.
Dịch: Cô ấy có một chiếc xe hơi gọn nhẹ dễ đậu.
The textbook provides a compact overview of the subject.
Dịch: Sách giáo khoa cung cấp một cái nhìn tổng quan gọn gàng về chủ đề.
ngắn gọn
dày đặc
sự gọn nhẹ
nén lại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trung tâm giao dịch
cũ nhất
gia đình có hoàn cảnh khó khăn
dấu thăng
Xoang
Cô gái xinh đẹp
lát đường
cuộc duyệt binh, diễu binh