The rules are too rigid and don't allow for any exceptions.
Dịch: Các quy tắc quá cứng nhắc và không cho phép bất kỳ ngoại lệ nào.
His rigid attitude made it difficult to work with him.
Dịch: Thái độ cứng nhắc của anh ấy làm cho việc làm việc với anh ấy trở nên khó khăn.
The design is rigid, lacking any flexibility.
Dịch: Thiết kế cứng nhắc, thiếu sự linh hoạt.
Con cáo thần trong văn hóa Nhật Bản, thường được xem là linh vật có khả năng biến hình và có trí tuệ siêu nhiên.