The drink station at the event was fully stocked.
Dịch: Trạm nước uống tại sự kiện đã được chuẩn bị đầy đủ.
Make sure to visit the drink station for refreshments.
Dịch: Hãy chắc chắn ghé thăm trạm nước uống để có đồ giải khát.
trạm đồ uống
trạm giải khát
đồ uống
uống
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
kiểm kê rừng, điều tra rừng
cột điện
giải đặc biệt
nạng
bị quá nhiệt, làm quá nóng
Giám đốc công ty
quá trình hoặc nghệ thuật ghi hình video
chuyện cá nhân