He pledged to return to his homeland.
Dịch: Anh ấy cam kết trở lại quê hương của mình.
She pledged to return the book by next week.
Dịch: Cô ấy hứa sẽ trả lại cuốn sách vào tuần tới.
hứa hẹn trở lại
thề nguyện trở lại
lời cam kết
sự trở lại
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
kỷ nguyên số
võng mạc
xe tải có thùng phẳng
làm dịu, an ủi
những thay đổi sinh lý
lần thử đầu tiên
ngày tham chiếu
vật lộn với