The taping of the interview took several hours.
Dịch: Việc ghi âm cuộc phỏng vấn mất vài giờ.
He used taping to secure the wires.
Dịch: Anh ấy dùng băng dính để cố định các dây điện.
sự thu âm
băng dính
dán băng, ghi âm
băng dính, thước dây
24/07/2025
/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/
hành vi trẻ trâu
tội ăn trộm
thuộc về địa khoa học
nguy cơ xâm lấn
báo cáo phê duyệt
xây dựng mối quan hệ
giáo dục tư nhân
đặt xuống