The taping of the interview took several hours.
Dịch: Việc ghi âm cuộc phỏng vấn mất vài giờ.
He used taping to secure the wires.
Dịch: Anh ấy dùng băng dính để cố định các dây điện.
sự thu âm
băng dính
dán băng, ghi âm
băng dính, thước dây
08/11/2025
/lɛt/
hệ thống năng lượng
Tính phí 30%
sự hòa giải
Lỗi nói, một lời nói vô tình hoặc sai lầm khi phát âm
Kỳ nghỉ nhiệt đới
Cảm biến siêu âm
bao gồm
con ốc sên