She decided to undertake the project alone.
Dịch: Cô ấy quyết định đảm nhận dự án một mình.
They will undertake the responsibility for the event.
Dịch: Họ sẽ đảm nhận trách nhiệm cho sự kiện.
đảm nhận
cam kết
dự án
đã đảm nhận
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tính vô tư, thái độ không lo âu
người thiết kế cảnh quan
rõ ràng, rõ rệt
Ôn hòa
quan cảnh
phô trương, khoe khoang
tóm tắt ngôn ngữ
Đợt rét đột ngột