I have a burning sensation in my chest.
Dịch: Tôi có cảm giác nóng rát ở ngực.
The cream caused a burning sensation on my skin.
Dịch: Loại kem này gây cảm giác nóng rát trên da tôi.
rát
nhức nhối
nóng rát
gây nóng rát
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
rác
Gia đình hai bên
trải nghiệm học tập
Khu vực tập kết
sự kiểm tra, sàng lọc
quản lý các công việc đối ngoại
nhảy lò cò
Biểu tượng Kpop