The approaching event is causing a lot of excitement.
Dịch: Sự kiện sắp tới đang gây ra rất nhiều sự phấn khích.
We need to prepare for the approaching event.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho sự kiện sắp tới.
sự kiện sắp diễn ra
sự kiện tới
tiếp cận
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Giám sát hoạt động
điều trị bằng thuốc
vô tận, bất tận
Đầu cơ nâng cấp thẩm mỹ
cụm sao
chứng bệnh thần kinh chức năng
sự ngạc nhiên
giấy in