I felt a prickling sensation on my skin.
Dịch: Tôi cảm thấy một cảm giác châm chích trên da.
The prickling of the needles was quite uncomfortable.
Dịch: Cảm giác châm chích của những chiếc kim thật sự không thoải mái.
cảm giác tê tê
cảm giác châm chích
gây cảm giác châm chích
10/09/2025
/frɛntʃ/
Cường quốc
bánh xanh
đại học hàng đầu
thu nhập hưu trí
áo choàng lụa
hy vọng lật ngược
ráo dầu
xoay