The report was criticized for being biased.
Dịch: Báo cáo đã bị chỉ trích vì thiên lệch.
He has a biased opinion about the issue.
Dịch: Anh ấy có một ý kiến thiên lệch về vấn đề này.
có thành kiến
một chiều
sự thiên lệch
làm thiên lệch
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
khai báo
kho dữ liệu
sản xuất thực phẩm giả
bánh gạo
phao cứu sinh
bún xào
động vật thời tiền sử
tình hình hiện tại