She gave him a fervent hug.
Dịch: Cô ấy trao cho anh ấy một cái ôm nồng nhiệt.
Their fervent hug expressed unspoken feelings.
Dịch: Cái ôm nồng nhiệt của họ thể hiện những cảm xúc không lời.
Cái ôm страстни
nồng nhiệt
một cách nồng nhiệt
24/06/2025
/dɪˈfɔlt/
trúng giải độc đắc
kỹ thuật giao thông
hoàn toàn, hoàn hảo
Bệnh đĩa đệm cổ
ghế ngả
giai đoạn theo dõi
chịu hậu quả pháp lý
Sự thích thú, sự vui vẻ