The insurance policy provides comprehensive coverage.
Dịch: Chính sách bảo hiểm cung cấp phạm vi bảo hiểm toàn diện.
The coverage of the news was extensive.
Dịch: Sự bao phủ của tin tức rất rộng.
phạm vi
bảo hiểm
bao phủ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nền tảng phần mềm
bong bóng
chương trình thực tế
công việc cần hoàn thành để theo kịp
có tâm huyết, tỉ mỉ, cẩn thận
Ăn dưa bằng thìa
Đơn vị phòng không
mẹ tinh thần