Their turbulent marriage ended in divorce.
Dịch: Cuộc hôn nhân bất ổn của họ đã kết thúc bằng ly hôn.
They are trying to fix their turbulent marriage.
Dịch: Họ đang cố gắng hàn gắn cuộc hôn nhân bất ổn của mình.
Hôn nhân rắc rối
Hôn nhân không ổn định
bất ổn
sự bất ổn
18/12/2025
/teɪp/
nghề dệt thảm
yên sau của xe máy
ảnh chụp bằng lái xe
địa điểm giao dịch
thị trường màu mỡ
người trung thành, người ủng hộ
Sự giằng co, bế tắc
Thời kỳ Trung Cổ ở Anh, khoảng từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 15, đặc trưng bởi các yếu tố lịch sử, văn hóa và xã hội của thời kỳ này.