Their turbulent marriage ended in divorce.
Dịch: Cuộc hôn nhân bất ổn của họ đã kết thúc bằng ly hôn.
They are trying to fix their turbulent marriage.
Dịch: Họ đang cố gắng hàn gắn cuộc hôn nhân bất ổn của mình.
Hôn nhân rắc rối
Hôn nhân không ổn định
bất ổn
sự bất ổn
12/06/2025
/æd tuː/
Hợp âm si thứ
sai sót trong quá trình
lau sàn
Đinh hương
Mục tiêu nghề nghiệp
truyền máu thành phần
chất thải, xỉ (đặc biệt trong ngành luyện kim)
tiền trả lãi