He is in the inner circle of the president.
Dịch: Anh ấy thuộc giới thân cận của tổng thống.
Only a few trusted advisors are in the inner circle.
Dịch: Chỉ một vài cố vấn đáng tin cậy nằm trong nhóm thân tín.
Bè lũ
Nhóm người có chung sở thích
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đối phó, xử lý
nghệ thuật in
chương trình thi đấu
Thanh toán trực tuyến
áp lực hàng ngày
trọn vẹn hơn
các biện pháp chống hàng giả
sự tự do