She wore a fur muff to keep her hands warm.
Dịch: Cô ấy đeo một cái ống tay bằng lông thú để giữ ấm tay.
He muffed the catch.
Dịch: Anh ấy đã làm hỏng cú bắt bóng.
Chúc may mắn (thường sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, như sân khấu hay phim ảnh)
Môi trường phát triển tích hợp