She showed her personality and bravery by standing up to the bully.
Dịch: Cô ấy thể hiện cá tính bản lĩnh của mình bằng cách đứng lên chống lại kẻ bắt nạt.
His personality and bravery helped him overcome many obstacles.
Dịch: Cá tính bản lĩnh của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua nhiều trở ngại.
Khả năng dự đoán trước hoặc nhận thức về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai