noun
Integrity in football
tính toàn vẹn trong bóng đá
noun
academic integrity
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk ɪnˈtɛɡ.rɪ.ti/ tính trung thực trong học tập
noun
workplace integrity
độ tin cậy tại nơi làm việc
adjective
gritty
có tính kiên cường, mạnh mẽ; thô ráp, không mịn màng