She was resolute in her decision to move forward.
Dịch: Cô ấy kiên quyết trong quyết định tiến bước.
His resolute attitude impressed everyone.
Dịch: Thái độ kiên quyết của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
quyết tâm
kiên định
giải quyết
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
đường ai nấy đi
cột
đá nóng chảy
động cơ
Phí đặt cọc hoặc phí giữ chỗ
lúa mì
nước màu xanh lam
Mong muốn có con