Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Resilience"

noun
economic resilience
/ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈzɪliəns/

khả năng phục hồi kinh tế

noun phrase
icon of resilience
/ˈaɪkɒn əv rɪˈzɪliəns/

biểu tượng của sự kiên cường

phrase
Thought I was teaching my child resilience

Cứ ngỡ dạy con bản lĩnh

noun
emotional resilience
/ɪˈmoʊʃənl rɪˈzɪljəns/

khả năng phục hồi cảm xúc

noun
stress resilience
/strɛs rɪˈzɪl.ɪ.əns/

khả năng phục hồi stress

noun
climate resilience
/ˈklaɪmət rɪˈzɪljəns/

Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu

noun
resilience
/rɪˈzɪl.jəns/

sự kiên cường, khả năng phục hồi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY