noun
economic resilience
khả năng phục hồi kinh tế
noun phrase
icon of resilience
biểu tượng của sự kiên cường
phrase
Thought I was teaching my child resilience
Cứ ngỡ dạy con bản lĩnh
noun
emotional resilience
khả năng phục hồi cảm xúc
noun
climate resilience
Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu
noun
resilience
sự kiên cường, khả năng phục hồi