noun
determination of deprivation
/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən əv ˌdeprɪˈveɪʃən/ quyết định tước
noun
determination of judgement
/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən əv ˈdʒʌdʒmənt/ bản án xác định
noun
determination to pick up child
/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən tə pɪk ʌp tʃaɪld/ quyết tâm đón con
noun
determination number
/dɪtɜːr.mɪˈneɪ.ʃən ˈnʌm.bər/ Số xác định hoặc số thứ tự dùng để phân biệt các mục trong một danh sách hoặc tập hợp.
noun
schedule determination
/ˈʃɛdjuːl dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/ Việc xác định hoặc lập kế hoạch thời gian cho một hoạt động hoặc dự án
noun
self-determination
quyết định tự thân, quyền tự quyết của một nhóm hoặc quốc gia