Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Determination"

noun
determination to stick with something
/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən tə stɪk wɪð ˈsʌmθɪŋ/

Quyết tâm bám trụ

adjective
high determination
/haɪ dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/

Quyết tâm cao

noun
Determination to score
/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən tuː skɔːr/

Quyết tâm ghi bàn

noun
determination of deprivation
/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən əv ˌdeprɪˈveɪʃən/

quyết định tước

noun
determination of judgement
/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən əv ˈdʒʌdʒmənt/

bản án xác định

noun
determination to pick up child
/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən tə pɪk ʌp tʃaɪld/

quyết tâm đón con

verb
waver in determination
/ˈweɪvər ɪn dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/

lung lay ý chí

noun
pairwise determination
/ˈpeərˌwaɪz dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/

cách cặp đôi xác định

verb
Set a huge determination
/ˌdɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/

đặt quyết tâm cực lớn

noun
determination number
/dɪtɜːr.mɪˈneɪ.ʃən ˈnʌm.bər/

Số xác định hoặc số thứ tự dùng để phân biệt các mục trong một danh sách hoặc tập hợp.

noun
schedule determination
/ˈʃɛdjuːl dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/

Việc xác định hoặc lập kế hoạch thời gian cho một hoạt động hoặc dự án

noun
self-determination
/sɛlf dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃən/

quyết định tự thân, quyền tự quyết của một nhóm hoặc quốc gia

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY