She became suddenly famous after the release of her first song.
Dịch: Cô ấy bỗng nhiên nổi tiếng sau khi phát hành bài hát đầu tiên.
The actor became suddenly famous overnight.
Dịch: Nam diễn viên bỗng nhiên nổi tiếng chỉ sau một đêm.
ngay lập tức nổi tiếng
bất ngờ nổi tiếng
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
sự chồng chéo
Thẻ Visa Platinum
rối loạn ăn uống
Bảo quản thực phẩm
Giật, cướp
cùng nhau mãi mãi
những người biểu tình
máy in nhãn