He was teasing her about her new haircut.
Dịch: Anh ấy đang trêu chọc cô ấy về kiểu tóc mới.
The kids enjoy teasing each other during playtime.
Dịch: Bọn trẻ thích trêu chọc nhau trong giờ chơi.
She couldn't help teasing him about his clumsiness.
Dịch: Cô không thể không trêu chọc anh ấy về sự vụng về.