He is a renowned author in the field of science fiction.
Dịch: Ông là một tác giả nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học viễn tưởng.
The restaurant is renowned for its exquisite cuisine.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với ẩm thực tinh tế của nó.
Danh sách các bộ phim mà một cá nhân hoặc tổ chức đã tham gia sản xuất hoặc diễn xuất.