He comes from an honorable family.
Dịch: Anh ấy xuất thân từ một gia đình danh giá.
The honorable family has a long history of public service.
Dịch: Gia đình danh giá có một lịch sử lâu đời phục vụ cộng đồng.
Gia đình quyền quý
Gia đình được kính trọng
danh giá
một cách danh giá
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
sự nghịch ngợm
bảo tồn tài sản
Một nơi tưởng tượng về sự giàu có và dễ dàng đạt được.
chiếm hết sự chú ý
vấn đề cộng đồng
vận tải cơ giới
vài trăm
người lãnh đạo phụ