He comes from an honorable family.
Dịch: Anh ấy xuất thân từ một gia đình danh giá.
The honorable family has a long history of public service.
Dịch: Gia đình danh giá có một lịch sử lâu đời phục vụ cộng đồng.
Gia đình quyền quý
Gia đình được kính trọng
danh giá
một cách danh giá
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Dụng cụ để phết sơn hoặc sơn
Đón nhận tình cảm
vai chính
nhổ răng
Viễn thông
không nhấc máy (điện thoại)
Trang trại nho
công cụ chăm sóc răng miệng