The roofing material must be durable and weather-resistant.
Dịch: Vật liệu lợp mái phải bền và chống thời tiết.
They chose metal sheets as their roofing material.
Dịch: Họ đã chọn tấm kim loại làm vật liệu lợp mái.
tấm lợp mái
vỏ mái
mái nhà
lợp mái
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nắm bắt đúng thời điểm
mức khu vực, cấp khu vực
tờ khai thuế
sự tạo ra video
người bảo tồn
mô hình tựa toa tàu
cuộc thi sắc đẹp
Món ngon mùa nước