The roofing material must be durable and weather-resistant.
Dịch: Vật liệu lợp mái phải bền và chống thời tiết.
They chose metal sheets as their roofing material.
Dịch: Họ đã chọn tấm kim loại làm vật liệu lợp mái.
tấm lợp mái
vỏ mái
mái nhà
lợp mái
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chiếu sáng, làm sáng tỏ
tư vấn kinh doanh
cuộc điều tra chuyên sâu
nhà phát triển sản phẩm
tranh chấp với Ấn Độ
viêm tai
bài văn mẫu
Người dùng web