The roofing material must be durable and weather-resistant.
Dịch: Vật liệu lợp mái phải bền và chống thời tiết.
They chose metal sheets as their roofing material.
Dịch: Họ đã chọn tấm kim loại làm vật liệu lợp mái.
tấm lợp mái
vỏ mái
mái nhà
lợp mái
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
đinh ốc, bu lông
chính thức công khai
cười phá lên
bờ biển gồ ghề
các chỉ số tình báo
quan sát từ trên không
nhân học văn hóa
Đại Hùng Tinh