He seemed perturbed by the news.
Dịch: Anh ấy có vẻ bối rối trước tin tức.
I was perturbed to find that the car had been moved.
Dịch: Tôi đã rất bực bội khi thấy chiếc xe đã bị di chuyển.
kích động
lo âu
lo lắng
làm bối rối
sự xáo trộn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nông nghiệp chăn nuôi bò sữa
Điều kiện của nhiệm vụ hoặc phân công
Đặc quyền hành pháp
trên sân thi đấu
ưu điểm trải nghiệm
Cua sốt me
tầm nhìn cộng đồng
xa xôi tới thăm