She is concerned about the environment.
Dịch: Cô ấy quan tâm đến môi trường.
They are concerned with the welfare of the children.
Dịch: Họ quan tâm đến phúc lợi của những đứa trẻ.
lo lắng
tham gia
mối quan tâm
liên quan
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tỉ lệ cơ thể cực kì ăn ảnh
Cây baobab
dân tộc, dân tộc tính
mô thận
mối quan hệ gần đây
sẵn lòng vượt
cuộc bầu cử
người thực dụng, người theo chủ nghĩa thực dụng