The dance performance was captivating.
Dịch: Màn trình diễn nhảy rất hấp dẫn.
She is preparing for her dance performance next week.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn nhảy của mình vào tuần tới.
buổi biểu diễn nhảy
buổi diễn tấu nhảy
biểu diễn
buổi biểu diễn
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
kỹ năng đầu tư
lệnh
Chi tiêu hàng tháng
trả đũa, trả thù
bài (lá) bài
trên trang cá nhân
thừa nhận
cơ sở hạ tầng trọng yếu