The dance performance was captivating.
Dịch: Màn trình diễn nhảy rất hấp dẫn.
She is preparing for her dance performance next week.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn nhảy của mình vào tuần tới.
buổi biểu diễn nhảy
buổi diễn tấu nhảy
biểu diễn
buổi biểu diễn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Bạn khỏe không
hoạt động quản trị ngân hàng
thịt kết dính săn chắc
thầy giáo dạy thêm lập trình
thứ nhất
dòng sông
các nhiệm vụ chưa được giải quyết
chương trình đào tạo sĩ quan