She has been practicing ballet since she was five.
Dịch: Cô ấy đã tập ballet từ khi còn năm tuổi.
The company performed a stunning ballet last night.
Dịch: Nhà hát đã trình diễn một vở ballet tuyệt vời tối qua.
múa ballet
múa cổ điển
ballet
biểu diễn ballet (ít dùng)
08/11/2025
/lɛt/
Tắc nghẽn khúc nối bể thận niệu quản
lịch trình, thời gian biểu
để đạt được mục đích
ấm cúng
kịch bản thận trọng
cam kết tập thể
dữ liệu người dùng
áo khoác mùa thu đông