She has been practicing ballet since she was five.
Dịch: Cô ấy đã tập ballet từ khi còn năm tuổi.
The company performed a stunning ballet last night.
Dịch: Nhà hát đã trình diễn một vở ballet tuyệt vời tối qua.
múa ballet
múa cổ điển
ballet
biểu diễn ballet (ít dùng)
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
quyết định trực tiếp tới chợ
Dòng sản phẩm Samsung Galaxy
bí ngòi
bí quyết
các dụng cụ chăm sóc móng tay
được săn đón nhiều nhất
Đình chỉ nhân viên y tế
một tỷ phân