I will get back at him for what he did to me.
Dịch: Tôi sẽ trả đũa hắn vì những gì hắn đã làm với tôi.
She's planning to get back at her ex-boyfriend.
Dịch: Cô ấy đang lên kế hoạch trả thù bạn trai cũ.
trả đũa
báo thù
sự trả đũa
sự trả thù
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Mục tiêu cuộc đời
Kế hoạch an tĩnh
Sàng lọc lạm dụng chất gây nghiện
kinh tế hoạt động
người phát triển chương trình học
bất động sản nghỉ dưỡng
trưởng phòng
Ngân hàng Goldman Sachs