I will get back at him for what he did to me.
Dịch: Tôi sẽ trả đũa hắn vì những gì hắn đã làm với tôi.
She's planning to get back at her ex-boyfriend.
Dịch: Cô ấy đang lên kế hoạch trả thù bạn trai cũ.
trả đũa
báo thù
sự trả đũa
sự trả thù
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
vẻ ngoài nổi bật
Cây đại thụ có quả hình như quả bom, thuộc họ Bombacaceae.
Món hời nhất
Người Ả Rập; thuộc về Ả Rập
bò sữa
mạnh dạn vứt hết
sự cắt điện tạm thời, giảm điện áp
Thành phố Đài Bắc