I will get back at him for what he did to me.
Dịch: Tôi sẽ trả đũa hắn vì những gì hắn đã làm với tôi.
She's planning to get back at her ex-boyfriend.
Dịch: Cô ấy đang lên kế hoạch trả thù bạn trai cũ.
trả đũa
báo thù
sự trả đũa
sự trả thù
06/07/2025
/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/
ngày đầu tiên của tuần
di động xã hội
suy nghĩ sáng tạo
Khu đền thờ Mỹ Sơn
tiểu thuyết võ thuật
hiện đại hóa thiết bị
huy chương bạc SEA Games
khát khao ghi bàn