I acknowledge my mistakes.
Dịch: Tôi thừa nhận những sai lầm của mình.
She acknowledged his contribution to the project.
Dịch: Cô ấy thừa nhận sự đóng góp của anh ấy cho dự án.
They acknowledged the need for change.
Dịch: Họ thừa nhận sự cần thiết phải thay đổi.
Cửa hàng bán đồ chơi, đồ sưu tập hoặc đồ giải trí liên quan đến sở thích cá nhân
phần mềm thiết kế hỗ trợ bằng máy tính